Có 4 kết quả:

公錢 gōng qián ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄢˊ公钱 gōng qián ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄢˊ工錢 gōng qián ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄢˊ工钱 gōng qián ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

decagram

Từ điển Trung-Anh

decagram

Từ điển phổ thông

tiền lương, tiền công

Từ điển Trung-Anh

(1) salary
(2) wages

Từ điển phổ thông

tiền lương, tiền công

Từ điển Trung-Anh

(1) salary
(2) wages